Trang chủARRRF • OTCMKTS
add
Ardea Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 N | 120,35% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 136,53% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -89,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,88 N | 14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -192,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 Tr | 39,45% |
Tổng tài sản | 59,78 Tr | 25,11% |
Tổng nợ | 4,61 Tr | 140,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -89,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -182,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 9,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -2,46% |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | -0,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web