Trang chủARS • CNSX
add
Ares Strategic Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 368,82 N | 40,85% |
Thu nhập ròng | -803,05 N | -204,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,02 N | -53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,24 N | 306,23% |
Tổng tài sản | 43,81 Tr | 39,86% |
Tổng nợ | 31,23 Tr | 50,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -803,05 N | -204,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,97 N | 522,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 83,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 577,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 120,89% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | -727,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web