Trang chủARS • LON
add
Asiamet Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,85 GBX - 1,00 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 1,15 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 32,33% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -44,90% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | -34,69% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -35,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | -12,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,50 N | -74,27% |
Dòng tiền tự do | -823,56 N | -29,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web