Trang chủARSHIYA • NSE
add
Arshiya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ₹ - 3,96 ₹
Phạm vi một năm
3,06 ₹ - 9,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T INR
Số lượng trung bình
313,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,19 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 544,89 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | -24,17 T | -2.628,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 N | -2.554,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,46 Tr | 73,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,33 Tr | 44,07% |
Tổng tài sản | 25,73 T | 42,22% |
Tổng nợ | 57,38 T | 247,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,17 T | -2.628,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
62