Trang chủARSSINFRA • NSE
add
ARSS Infrastructure Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,09 ₹ - 54,73 ₹
Phạm vi một năm
16,00 ₹ - 54,73 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
18,77 N
Tỷ số P/E
47,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,69 Tr | -75,00% |
Chi phí hoạt động | 59,46 Tr | -67,02% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 99,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | 96,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | 101,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 99,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
406