Trang chủARSSINFRA • NSE
add
ARSS Infrastructure Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,65 ₹ - 18,89 ₹
Phạm vi một năm
16,00 ₹ - 26,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
421,11 Tr INR
Số lượng trung bình
7,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,97 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 94,78 Tr | -65,78% |
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | 106,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 105,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,36 Tr | 110,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,81 Tr | -0,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | 106,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
406