Trang chủARSSINFRA • NSE
add
ARSS Infrastructure Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ₹ - 46,50 ₹
Phạm vi một năm
16,00 ₹ - 60,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
9,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,89 Tr | -72,86% |
Chi phí hoạt động | 78,62 Tr | 454,69% |
Thu nhập ròng | -94,99 Tr | -1.150,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,59 | -3.968,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,21 Tr | -16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,02 Tr | -31,60% |
Tổng tài sản | 15,80 T | -1,40% |
Tổng nợ | 17,49 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,99 Tr | -1.150,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
406