Trang chủART • WSE
add
Artifex Mundi SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,85 zł - 12,95 zł
Phạm vi một năm
12,00 zł - 29,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
153,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
37,84 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,18 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 17,20 Tr | 16,66% |
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 68,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,77 | 52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 Tr | 24,27% |
Tổng tài sản | 129,24 Tr | 52,80% |
Tổng nợ | 26,44 Tr | 79,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 68,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,65 N | -106,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -562,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,68 N | -319,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -322,80% |
Dòng tiền tự do | -8,44 Tr | -2.085,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
115