Trang chủARTA • IDX
add
Arthavest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 Rp - 2.030,00 Rp
Phạm vi một năm
1.970,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
879,95 T IDR
Số lượng trung bình
61,30 N
Tỷ số P/E
68,00
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,92 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 17,04 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 8,46 T | 1.406,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | 1.310,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | 33,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,39 T | 174,32% |
Tổng tài sản | 292,50 T | 6,98% |
Tổng nợ | 14,26 T | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 T | 1.406,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 T | 69,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,74 T | 3.129,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,93 T | 559,03% |
Dòng tiền tự do | 11,88 T | 138,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
156