Trang chủARTEMISMED • NSE
add
Artemis Medicare Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
253,50 ₹ - 260,65 ₹
Phạm vi một năm
172,10 ₹ - 350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 T INR
Số lượng trung bình
138,63 N
Tỷ số P/E
48,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 306,91 Tr | 474,61% |
Thu nhập ròng | 230,29 Tr | 62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,43 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 546,25% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 39,72% |
Tổng nợ | 5,14 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,29 Tr | 62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.991