Trang chủARTG • CVE
add
Artemis Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,68 $
Mức chênh lệch một ngày
19,31 $ - 19,76 $
Phạm vi một năm
8,59 $ - 20,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CAD
Số lượng trung bình
356,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | -124,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -5,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,28 Tr | -81,94% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 52,25% |
Tổng nợ | 1,12 T | 106,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | -124,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 15,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,47 Tr | 38,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,45 Tr | -54,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,56 Tr | -79,04% |
Dòng tiền tự do | -88,56 Tr | 12,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
439