Trang chủARTI • IDX
add
Ratu Prabu Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | -53,63% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | 120,72% |
Thu nhập ròng | -870,01 Tr | 95,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,92 | 89,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 143,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,14 Tr | -64,61% |
Tổng tài sản | 590,58 T | -4,34% |
Tổng nợ | 759,84 T | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -169,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,01 Tr | 95,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 T | 295,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 T | -348,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,48 Tr | 78,83% |
Dòng tiền tự do | 4,32 T | -39,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
98