Trang chủARTL • NASDAQ
add
Artelo Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr USD
Số lượng trung bình
816,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -77,58% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | -63,98% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 42,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | 1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | -81,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,00 N | 78,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -1.247,16% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 15,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6