Trang chủARTMS • IST
add
Artemis Hali AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,24 ₺ - 43,92 ₺
Phạm vi một năm
27,88 ₺ - 66,95 ₺
Số lượng trung bình
881,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,23 Tr | -56,39% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | -44,86% |
Thu nhập ròng | 51,89 Tr | 20.632,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,18 | 43.733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,97 Tr | 2.917,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,95 T | — |
Tổng nợ | 680,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,89 Tr | 20.632,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,49 Tr | -276,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,58 N | 99,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,46 Tr | 353,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,20 Tr | -2.807,78% |
Dòng tiền tự do | -172,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
191