Trang chủARTNA • NASDAQ
add
Artesian Resources Corporation Class A
Giá đóng cửa hôm trước
34,65 $
Mức chênh lệch một ngày
34,07 $ - 35,36 $
Phạm vi một năm
32,93 $ - 44,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,43 Tr USD
Số lượng trung bình
27,47 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,14 Tr | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | 6,81 Tr | 34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,23 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | 65,73% |
Tổng tài sản | 796,02 Tr | 4,49% |
Tổng nợ | 557,71 Tr | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,81 Tr | 34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,66 Tr | 31,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | 23,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,34 Tr | -28,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 Tr | 732,15% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | 83,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251