Trang chủARTNA • NASDAQ
add
Artesian Resources Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
33,72 $
Mức chênh lệch một ngày
33,50 $ - 34,33 $
Phạm vi một năm
29,45 $ - 38,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,72 Tr USD
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,55 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | 6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 819,30 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 574,39 Tr | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
247