Trang chủARTNA • NASDAQ
add
Artesian Resources Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
34,76 $
Mức chênh lệch một ngày
34,01 $ - 35,45 $
Phạm vi một năm
29,45 $ - 41,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,39 Tr USD
Số lượng trung bình
49,90 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,85 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 10,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,43 Tr | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -54,21% |
Tổng tài sản | 798,62 Tr | 4,15% |
Tổng nợ | 559,43 Tr | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 10,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | -21,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,01 Tr | -12,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -243,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,56 Tr | -141,74% |
Dòng tiền tự do | -6,60 Tr | 9,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
247