Trang chủARTO • IDX
add
Bank Jago Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.640,00 Rp - 1.705,00 Rp
Phạm vi một năm
1.225,00 Rp - 3.220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 NT IDR
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
141,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,31 T | 32,00% |
Chi phí hoạt động | 388,00 T | 19,51% |
Thu nhập ròng | 60,27 T | 177,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 110,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,31 | 172,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 NT | 64,79% |
Tổng tài sản | 32,46 NT | 44,26% |
Tổng nợ | 23,87 NT | 69,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,27 T | 177,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 NT | -3,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,48 T | -1.110,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 NT | 134,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 893,82 T | 559,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
540