Trang chủARTO • IDX
add
Bank Jago Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.915,00 Rp - 2.030,00 Rp
Phạm vi một năm
1.225,00 Rp - 3.220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 NT IDR
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
211,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,61 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 352,25 T | 3,39% |
Thu nhập ròng | 42,68 T | 93,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 67,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,08 | 93,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 NT | 44,12% |
Tổng tài sản | 28,54 NT | 34,03% |
Tổng nợ | 20,02 NT | 54,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,68 T | 93,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,20 T | -628,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,98 T | -6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 NT | 5,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,95 T | -63,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
430