Trang chủARTRONIQ • KLSE
add
Artroniq Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | 5.026,76% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -93,08% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 92,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,66 | 99,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,00 N | 103,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,00 N | -89,28% |
Tổng tài sản | 103,22 Tr | 13,71% |
Tổng nợ | 15,92 Tr | -67,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 92,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -642,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 986,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
102