Trang chủARTV • NASDAQ
add
Artiva Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 $
Mức chênh lệch một ngày
11,49 $ - 13,58 $
Phạm vi một năm
9,71 $ - 17,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,12 Tr USD
Số lượng trung bình
219,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | -17,84 Tr | -58,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,59 Tr | -38,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,91 Tr | — |
Tổng nợ | 50,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,84 Tr | -58,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,68 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 106,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -16.260,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,95 Tr | 57,34% |
Dòng tiền tự do | -7,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
82