Trang chủARTV • NASDAQ
add
Artiva Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 17,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,49 Tr USD
Số lượng trung bình
161,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,17 Tr | 50,38% |
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | -45,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,54 Tr | -54,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,96 Tr | 167,10% |
Tổng tài sản | 191,26 Tr | 112,13% |
Tổng nợ | 22,48 Tr | -53,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | -45,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,84 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,97 Tr | 1,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 Tr | -81,58% |
Dòng tiền tự do | -12,55 Tr | -26,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
96