Trang chủARU • CVE
add
Aurania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 776,98 N | -42,68% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 39,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,84 N | 41,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | 836,36% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | 290,06% |
Tổng nợ | 13,28 Tr | 27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 261,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 39,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 30,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 N | -101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -135,13% |
Dòng tiền tự do | -953,25 N | 15,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15