Trang chủARV • LON
add
Artemis Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,61 GBX - 0,64 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 2,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
701,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,35 N | 208,61% |
Chi phí hoạt động | 179,32 N | -81,18% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -5.478,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 N | -1.842,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,55 N | 90,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -69,67% |
Tổng tài sản | 39,17 Tr | -25,80% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -5.478,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,79 N | 39,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,45 N | -36,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 523,01 N | -54,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,13 N | -2.087,54% |
Dòng tiền tự do | -672,24 N | -15,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web