Trang chủARV • LON
add
Artemis Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,48 GBX - 0,52 GBX
Phạm vi một năm
0,34 GBX - 0,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,55 N | 577,65% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 311,47% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -208,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | 54,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,10 N | 38,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -38,70% |
Tổng tài sản | 38,10 Tr | -28,06% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -208,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,60 N | 25,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,35 N | 0,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 84,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 941,73 N | 1.525,50% |
Dòng tiền tự do | -20,78 N | 97,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web