Trang chủARV • NZE
add
Arvida Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T NZD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,01 Tr | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 15,14 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | -28,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,98 | -27,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | -39,54% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 7,36% |
Tổng nợ | 2,73 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | -28,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,76 Tr | 74,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,61 Tr | 59,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 Tr | -111,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,00 N | 76,75% |
Dòng tiền tự do | -8,30 Tr | -0,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3.117