Trang chủARVEE • NSE
add
Arvee Laboratories (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,00 ₹ - 157,49 ₹
Phạm vi một năm
111,00 ₹ - 315,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
112,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,26 Tr | 40,58% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | 22,45% |
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 366,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 231,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 Tr | 129,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,92 Tr | 10,02% |
Tổng tài sản | 400,52 Tr | 15,14% |
Tổng nợ | 90,14 Tr | 49,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 366,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
65