Trang chủARVEN • EPA
add
Arverne Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 €
Mức chênh lệch một ngày
5,05 € - 5,40 €
Phạm vi một năm
3,46 € - 6,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
175,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 Tr | 40,18% |
Chi phí hoạt động | 40,02 Tr | 47,34% |
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | 80,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,64 | 86,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -3,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,99 Tr | -49,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,16 Tr | -13,98% |
Tổng tài sản | 255,12 Tr | 14,87% |
Tổng nợ | 85,24 Tr | 95,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | 80,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,96 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,06 Tr | 16,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | -97,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 Tr | -113,85% |
Dòng tiền tự do | -23,59 Tr | 32,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
157