Trang chủARVEN • EPA
add
Arverne Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 €
Mức chênh lệch một ngày
4,32 € - 4,39 €
Phạm vi một năm
3,69 € - 8,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
151,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 Tr | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 27,16 Tr | 103,74% |
Thu nhập ròng | -52,04 Tr | -3.061,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -515,61 | -3.256,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,66 Tr | -2.046,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,23 Tr | 4.425,40% |
Tổng tài sản | 222,10 Tr | 972,88% |
Tổng nợ | 43,66 Tr | 70,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,04 Tr | -3.061,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,35 Tr | -1.346,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,44 Tr | -388,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,86 Tr | 3.129,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,06 Tr | 70.997,97% |
Dòng tiền tự do | -35,87 Tr | -542,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
156