Trang chủARVINDFASN • NSE
add
ARVIND FASHIONS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
601,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
589,00 ₹ - 605,70 ₹
Phạm vi một năm
298,85 ₹ - 639,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,93 T INR
Số lượng trung bình
898,25 N
Tỷ số P/E
83,54
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 2,19% |
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 108,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 108,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,32 Tr | -36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -23,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 108,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.244