Trang chủARVINDFASN • NSE
add
ARVIND FASHIONS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
413,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
405,45 ₹ - 429,00 ₹
Phạm vi một năm
320,20 ₹ - 639,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,31 T INR
Số lượng trung bình
316,65 N
Tỷ số P/E
67,67
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,03 T | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | 8,13% |
Thu nhập ròng | 266,60 Tr | -47,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | 63,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 18,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,60 Tr | -47,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.244