Trang chủARVN • NASDAQ
add
Arvinas Inc
9,05 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)-0,17
8,88 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 $
Mức chênh lệch một ngày
8,89 $ - 9,22 $
Phạm vi một năm
5,94 $ - 37,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
622,39 Tr USD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,20 Tr | 237,35% |
Chi phí hoạt động | 117,40 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | -45,10 Tr | 70,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,18 | -121,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | 75,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,10 Tr | 65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -17,57% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -16,34% |
Tổng nợ | 529,70 Tr | -17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,10 Tr | 70,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,10 Tr | -1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,90 Tr | 284,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 Tr | -92,27% |
Dòng tiền tự do | -58,88 Tr | 54,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430