Trang chủARVSMART • NSE
add
Arvind Smartspaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
937,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
932,05 ₹ - 999,90 ₹
Phạm vi một năm
368,30 ₹ - 999,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,55 T INR
Số lượng trung bình
111,12 N
Tỷ số P/E
64,09
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 265,47% |
Chi phí hoạt động | 575,78 Tr | 77,28% |
Thu nhập ròng | 406,86 Tr | 370,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | 28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,95 Tr | 96,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 46,57% |
Tổng tài sản | 23,37 T | 32,86% |
Tổng nợ | 15,89 T | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,86 Tr | 370,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
415