Trang chủARX • NYSE
add
Accelerant Holdings
30,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,05 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 17:06:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,71 $
Mức chênh lệch một ngày
29,35 $ - 30,35 $
Phạm vi một năm
25,94 $ - 31,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T USD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
248,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,50 Tr | 36,48% |
Chi phí hoạt động | 92,90 Tr | 48,40% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | -8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -32,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 Tr | 48,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 66,22% |
Tổng tài sản | 6,72 T | — |
Tổng nợ | 6,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | -8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,80 Tr | -36,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,70 Tr | 0,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -21,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 Tr | -64,24% |
Dòng tiền tự do | -358,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
490