Trang chủARXRF • OTCMKTS
add
Imagine Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0075 $ - 0,0091 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,63 N | -21,60% |
Thu nhập ròng | -120,29 N | -154,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 56,71% |
Tổng tài sản | 20,41 Tr | 8,72% |
Tổng nợ | 524,32 N | -28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,29 N | -154,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,49 N | 34,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,18 N | 98,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 220,65% |
Dòng tiền tự do | 244,24 N | 112,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web