Trang chủARXRF • OTCMKTS
add
Imagine Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,42 N | -3,38% |
Thu nhập ròng | 47,51 N | -3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,52 N | -88,16% |
Tổng tài sản | 18,66 Tr | -6,06% |
Tổng nợ | 572,65 N | -79,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,51 N | -3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 N | 98,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,81 N | 73,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,92 N | 76,29% |
Dòng tiền tự do | -560,72 N | 75,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web