Trang chủARYT • TLV
add
Aryt Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.239,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ILA - 2.285,00 ILA
Phạm vi một năm
350,00 ILA - 2.450,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T ILS
Số lượng trung bình
533,06 N
Tỷ số P/E
36,99
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,66 Tr | 89,77% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 55,10% |
Thu nhập ròng | 26,94 Tr | 231,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,37 | 74,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,64 Tr | 169,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,02 Tr | 600,22% |
Tổng tài sản | 225,39 Tr | 145,38% |
Tổng nợ | 123,89 Tr | 216,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,94 Tr | 231,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,85 Tr | 496,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,92 Tr | -6.996,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 N | -2,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | -21,64% |
Dòng tiền tự do | 14,85 Tr | 136,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
85