Trang chủARZUM • IST
add
Arzum Elektrikli Ev Altri Sny Ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,71 ₺ - 3,92 ₺
Phạm vi một năm
3,08 ₺ - 7,73 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T TRY
Số lượng trung bình
14,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 355,34 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | -93,46 Tr | -4.771,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -4.809,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,22 Tr | -28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,40 Tr | -56,71% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 2,42% |
Tổng nợ | 2,98 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,46 Tr | -4.771,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,69 Tr | -11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,15 Tr | -3.578,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,27 Tr | 39,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 Tr | 111,30% |
Dòng tiền tự do | -169,87 Tr | 73,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
166