Trang chủAS3 • FRA
add
Amtech Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 €
Mức chênh lệch một ngày
3,02 € - 3,02 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,01 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,38 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | 312,00 N | 103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 103,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 136,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 605,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 Tr | -22,42% |
Tổng tài sản | 117,78 Tr | -5,81% |
Tổng nợ | 35,33 Tr | -22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 N | 103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 Tr | -42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | 81,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,00 N | 123,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | -45,44% |
Dòng tiền tự do | 2,75 Tr | -40,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328