Trang chủAS • BKK
add
Asiasoft
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ฿ - 3,48 ฿
Phạm vi một năm
2,10 ฿ - 8,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T THB
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,76 Tr | -37,21% |
Chi phí hoạt động | 87,17 Tr | -50,82% |
Thu nhập ròng | 37,50 Tr | -54,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | -27,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 Tr | -21,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,59 Tr | -0,61% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 4,64% |
Tổng nợ | 527,34 Tr | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,50 Tr | -54,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,66 Tr | -17,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | 101,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,67 Tr | -107,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,18 Tr | 238,16% |
Dòng tiền tự do | -30,77 Tr | 42,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
246