Trang chủAS • BKK
add
Asiasoft
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ฿ - 2,54 ฿
Phạm vi một năm
1,90 ฿ - 5,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T THB
Số lượng trung bình
607,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,06 Tr | -40,33% |
Chi phí hoạt động | 128,23 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -58,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | -31,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,40 Tr | -120,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,80 Tr | -33,75% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 1,80% |
Tổng nợ | 441,03 Tr | -40,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -58,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,86 Tr | -68,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 Tr | 55,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,72 Tr | -244,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,69 Tr | -155,24% |
Dòng tiền tự do | 36,24 Tr | -82,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204