Trang chủASA • NYSE
add
ASA Gold and Precious Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Mức chênh lệch một ngày
19,97 $ - 20,50 $
Phạm vi một năm
13,18 $ - 22,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,92 Tr USD
Số lượng trung bình
55,57 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,08 N | -43,71% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 61,66% |
Thu nhập ròng | 16,74 Tr | 313,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 N | 479,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,87 N | — |
Tổng tài sản | 425,14 Tr | 24,77% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 77,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 Tr | 313,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web