Trang chủASAHISONG • NSE
add
Asahi Songwon Colors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
435,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ₹ - 444,75 ₹
Phạm vi một năm
258,00 ₹ - 588,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T INR
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
26,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 300,95 Tr | -47,90% |
Thu nhập ròng | 76,43 Tr | 253,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 190,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,98 Tr | 106,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,59 Tr | 732,47% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 2,65% |
Tổng nợ | 3,07 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,43 Tr | 253,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
126