Trang chủASAI3 • BVMF
add
Sendas Distribuidora SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,87 R$ - 11,06 R$
Phạm vi một năm
4,96 R$ - 12,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 T BRL
Số lượng trung bình
14,44 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 93,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 44,68 T | 7,13% |
Tổng nợ | 39,30 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,00 Tr | -13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,00 Tr | 24,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -35,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -33,12% |
Dòng tiền tự do | -974,88 Tr | 49,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
87.000