Trang chủASAI3 • BVMF
add
Sendas Distribuidora SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,37 R$ - 6,83 R$
Phạm vi một năm
6,37 R$ - 15,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T BRL
Số lượng trung bình
28,51 Tr
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,56 T | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 12,33% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -22,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -15,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -8,35% |
Tổng tài sản | 43,92 T | 6,23% |
Tổng nợ | 38,92 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 66,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,00 Tr | 66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -1.768,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -498,88% |
Dòng tiền tự do | -31,25 Tr | 97,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
80.000