Trang chủASAIY • OTCMKTS
add
Sendas Distribuidora SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,62 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 15,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
191,96 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,16 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | 430,00 Tr | 44,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 32,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 44,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 45,59 T | 5,60% |
Tổng nợ | 40,34 T | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,00 Tr | 44,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 T | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,00 Tr | 26,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 53,17% |
Dòng tiền tự do | 44,80 T | 36,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
87.000