Trang chủASAL • NSE
add
Automotive Stampings and Assemblies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
620,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
620,50 ₹ - 634,40 ₹
Phạm vi một năm
396,70 ₹ - 1.094,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 T INR
Số lượng trung bình
25,85 N
Tỷ số P/E
48,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 460,47 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | 42,83 Tr | 7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 15,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,93 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,92 Tr | 5,03% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 7,32% |
Tổng nợ | 2,86 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,83 Tr | 7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
497