Trang chủASAN • NYSE
add
Asana Inc
16,14 $
Sau giờ giao dịch:(2,23%)+0,36
16,50 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:44:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 16,16 $
Phạm vi một năm
11,05 $ - 27,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T USD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,33 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 221,06 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | -62,30 Tr | 0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,08 | 9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,52 Tr | 28,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,88 Tr | -10,12% |
Tổng tài sản | 891,42 Tr | -7,33% |
Tổng nợ | 663,89 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,30 Tr | 0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,86 Tr | 203,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,34 Tr | -39,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,00 N | -70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | 61,38% |
Dòng tiền tự do | 39,58 Tr | 204,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.819