Trang chủASAV • OTCMKTS
add
ASI Aviation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,53 N | 13,83% |
Thu nhập ròng | -123,78 N | -2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,29 N | -45,03% |
Tổng tài sản | 37,29 N | -47,63% |
Tổng nợ | 53,27 N | -39,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.104,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,78 N | -2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,91 N | -40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | 200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | 57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,91 N | 28,57% |
Dòng tiền tự do | -117,34 N | -39,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3