Trang chủASB • KLSE
add
Advance Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
177,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,10 Tr | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 20,43 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | -7,32 Tr | 7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,42 | 2,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | -34,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,68 Tr | -43,63% |
Tổng tài sản | 583,83 Tr | -19,89% |
Tổng nợ | 180,61 Tr | -27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,32 Tr | 7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,19 Tr | -125,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -2,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 Tr | 16,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 Tr | -150,12% |
Dòng tiền tự do | -7,97 Tr | -134,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
559