Trang chủASB • KLSE
add
Advance Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,41 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 24,42 Tr | 21,77% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | -67,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 | -98,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 Tr | -537,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,54 Tr | -10,65% |
Tổng tài sản | 697,69 Tr | -16,59% |
Tổng nợ | 231,04 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | -67,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 374,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 771,00 N | 116,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | -3,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | 77,04% |
Dòng tiền tự do | -320,25 N | 92,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
667