Trang chủASC • BIT
add
Ascopiave SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 €
Mức chênh lệch một ngày
2,94 € - 2,99 €
Phạm vi một năm
2,25 € - 3,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
698,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
88,06 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,79 Tr | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 32,06 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 41,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | 22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,32 Tr | 27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,33 Tr | 95,85% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -0,34% |
Tổng nợ | 612,87 Tr | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 41,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,65 Tr | 601,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | -1,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,58 Tr | -53,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 104,93% |
Dòng tiền tự do | 18,46 Tr | 179,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
498