Trang chủASC • BIT
add
Ascopiave SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 €
Mức chênh lệch một ngày
2,79 € - 2,84 €
Phạm vi một năm
2,15 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
666,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
69,93 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,20 Tr | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 871,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 750,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,82 Tr | 65,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,71 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -7,68% |
Tổng nợ | 593,17 Tr | -16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 871,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,24 Tr | 388,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 Tr | 8,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,57 Tr | -137,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 Tr | -324,60% |
Dòng tiền tự do | -714,88 N | 97,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
500