Trang chủASCE • EBR
add
Ascencio SA
Giá đóng cửa hôm trước
45,20 €
Mức chênh lệch một ngày
45,05 € - 45,75 €
Phạm vi một năm
42,30 € - 50,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
294,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | 38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 208,07 | 36,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,67 Tr | 3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | 41,41% |
Tổng tài sản | 782,85 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 344,48 Tr | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | 38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
22