Trang chủASCUF • OTCMKTS
add
Arizona Sonoran Copper Company Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,09%)+0,021
1,01 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:37 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 39,04% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -29,34% |
Tổng tài sản | 106,63 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 24,85 Tr | 86,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -838,00 N | 89,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | -30,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 16.270,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | 78,16% |
Dòng tiền tự do | -6,64 Tr | -665,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20