Trang chủASDION • KLSE
add
Asdion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
745,84 N
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 Tr | 465,35% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 100,66% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 128,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 105,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 Tr | -63,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,88 N | 11,49% |
Tổng tài sản | 62,24 Tr | 71,15% |
Tổng nợ | 15,25 Tr | 71,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 128,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,67 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
26