Trang chủASDM • IDX
add
Asuransi Dayin Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
490,00 Rp - 498,00 Rp
Phạm vi một năm
444,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
188,93 T IDR
Số lượng trung bình
21,42 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,72 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 39,25 T | 26,69% |
Thu nhập ròng | 5,52 T | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 T | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 T | -88,50% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 14,98% |
Tổng nợ | 799,89 T | 19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 T | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
236