Trang chủASDRF • OTCMKTS
add
Ascendant Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,00 N | -58,71% |
Thu nhập ròng | 490,00 N | 112,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,00 N | 58,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,00 N | -40,76% |
Tổng tài sản | 16,74 Tr | -9,69% |
Tổng nợ | 32,84 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,00 N | 112,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,00 N | 70,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | 84,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 633,00 N | -89,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,00 N | -78,95% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | 120,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12