Trang chủASDZF • OTCMKTS
add
Arctic Star Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0087 $ - 0,0087 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 170,14 N | -41,55% |
Thu nhập ròng | -173,45 N | 59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,00 N | 41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,85 N | 131,24% |
Tổng tài sản | 8,93 Tr | 0,09% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 131,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,45 N | 59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,95 N | 91,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 N | -102,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,04 N | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 N | 230,60% |
Dòng tiền tự do | 49,37 N | 216,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web