Trang chủASE • ASX
add
Astute Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
331,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,00 | -98,45% |
Chi phí hoạt động | 511,92 N | -3,07% |
Thu nhập ròng | -685,91 N | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,20 N | -8.693,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,35 N | 273,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,04 N | -77,51% |
Tổng tài sản | 20,35 Tr | -6,81% |
Tổng nợ | 678,97 N | 44,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,91 N | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,82 N | 13,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -933,35 N | 41,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | -14,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,71 N | 126,83% |
Dòng tiền tự do | -354,30 N | 81,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web