Trang chủASE • ASX
add
Astute Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
158,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,98 N | -60,96% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 195,09% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -208,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 N | -689,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,63 N | -191,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,62 N | -89,05% |
Tổng tài sản | 18,85 Tr | -5,68% |
Tổng nợ | 703,26 N | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -208,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,17 N | -71,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,45 N | 49,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,79 N | -101,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -391,68% |
Dòng tiền tự do | -522,37 N | 61,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web