Trang chủASE • WSE
add
Asseco South Eastern Europe SA
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
50,40 zł - 51,60 zł
Phạm vi một năm
46,20 zł - 55,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T PLN
Số lượng trung bình
19,27 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,91%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,72 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 67,43 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | 58,22 Tr | 27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,53 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,23 Tr | -12,36% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 9,40% |
Tổng nợ | 1,23 T | 23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,22 Tr | 27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,97 Tr | -3,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,65 Tr | 26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,20 Tr | -79,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,02 Tr | 37,40% |
Dòng tiền tự do | 34,34 Tr | -74,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.181