Trang chủASE • WSE
add
Asseco South Eastern Europe SA
Giá đóng cửa hôm trước
61,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
61,00 zł - 62,70 zł
Phạm vi một năm
46,20 zł - 63,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T PLN
Số lượng trung bình
15,75 N
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,32 Tr | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 27,63 Tr | -45,03% |
Thu nhập ròng | 35,84 Tr | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -30,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,75 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,64 Tr | 16,90% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 15,36% |
Tổng nợ | 1,19 T | 46,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,84 Tr | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,10 Tr | 1.548,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,21 Tr | -92,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | 87,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,15 Tr | 147,15% |
Dòng tiền tự do | 34,48 Tr | 201,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.058