Trang chủASFH • OTCMKTS
add
Asiafin Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,04 Tr USD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | -835,80 N | -1,49% |
Thu nhập ròng | 231,15 N | -47,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | -46,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,56 N | -41,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 6,14% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | 10,92% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 35,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,15 N | -47,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,12 N | 734,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,19 N | -4.726,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,12 N | -17,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,18 N | 647,01% |
Dòng tiền tự do | 511,51 N | 302,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
119