Trang chủASG • ASX
add
Autosports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
232,88 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
9,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,61 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 91,45 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | -17,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,85 Tr | -13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,62 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 6,73% |
Tổng nợ | 1,23 T | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | -17,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,19 Tr | -35,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 Tr | 90,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,38 Tr | -159,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 295,59% |
Dòng tiền tự do | 18,27 Tr | 173,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.380