Trang chủASGN • NYSE
add
ASGN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,93 $
Mức chênh lệch một ngày
49,63 $ - 53,29 $
Phạm vi một năm
47,64 $ - 105,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T USD
Số lượng trung bình
461,62 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,30 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 228,80 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | -45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -40,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,20 Tr | -24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,00 Tr | -32,45% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 6,01% |
Tổng nợ | 1,91 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | -45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -77,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,30 Tr | -2.828,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,20 Tr | 351,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,20 Tr | -461,14% |
Dòng tiền tự do | -7,30 Tr | -112,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200