Trang chủASGN • NYSE
add
ASGN Inc
90,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
90,98 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:54 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,89 $
Mức chênh lệch một ngày
90,81 $ - 92,65 $
Phạm vi một năm
83,71 $ - 106,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T USD
Số lượng trung bình
420,05 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 221,50 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | -20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | -14,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,20 Tr | -20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,60 Tr | 14,42% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -4,11% |
Tổng nợ | 1,66 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | -20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,80 Tr | -7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 18,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,90 Tr | -8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,40 Tr | -33,59% |
Dòng tiền tự do | 108,81 Tr | -10,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700